--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bố cái
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bố cái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bố cái
Your browser does not support the audio element.
+
(từ cũ, nghĩa cũ) Father and mother, parents
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bố cái"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bố cái"
:
bờ cõi
bội chi
bố cái
bổ củi
bồ côi
bóp còi
bi chí
bèo cái
bắp cải
báo chí
more...
Lượt xem: 523
Từ vừa tra
+
bố cái
:
(từ cũ, nghĩa cũ) Father and mother, parents
+
cuneal
:
có hình dạng giống cái nêm